NHÀ XE TIỆN CHUYỆN - XE GHÉP THÁI BÌNH - HÀ NỘI - NỘI BÀI
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TAXI THÁI BÌNH
| Loại xe | Giờ mở cửa | >30km | >100k |
![]() Taxi Thái Bình |
12.000đ | 10.900đ | 9.900đ |
| Loại xe | Xe ghép | Xe tiện chuyến | Bao xe 2 chiều |
| Thái Bình – Cát Bi | 300k | 600k | 750k |
| Thái Bình – Nội Bài | 450k | 900k | Liên hệ |
| Thái Bình – Hà Nội | 300k | 800k | 1300k |
| Loại xe |
5 chỗ |
7 chỗ |
Đi Nội Bài |
| Taxi Tp.Thái Bình – Hà Nội | 850k | 900k | 1199k |
| Hưng Hà – Hà Nội | 699k-799k | 799k-899k | 1099k |
| Vũ Thư – Hà Nội | 799k-850k | 799k-850k | 1199k |
| Đông Hưng – Hà Nội | 799k-899k | 899k- 999k | 1199k |
| Thái Thụy – Hà Nội | 899k | 999k | 1199k |
| Tiền Hải – Hà Nội | 899k | 999k | 1199k |
| Kiến Xương – Hà Nội | 799k- 899k | 899-999k | 1199k |
| Quỳnh Phụ – Hà Nội | 899k | 999k | 1199k |
| Tuyến khác | Liên hệ | liên hệ | Liên hệ |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ ĐẶT XE TAXI SÂN BAY NỘI BÀI 1 CHIỀU, 2 CHIỀU GIÁ RẺ
| Loại xe | Hà Nội – Nội Bài | Nội Bài – Hà Nội | Hai chiều (trong ngày) |
![]() 4 chỗ |
180.000đ | 250.000đ | 420.000đ |
![]() 5 chỗ |
200.000đ | 280.000đ | 450.000đ |
![]() 7 chỗ |
250.000đ | 300.000đ | 500.000đ |
![]() 16 chỗ |
400.000đ | 450.000đ | 880.000đ |
![]() 29 chỗ |
Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
![]() 45 chỗ |
Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
BẢNG GIÁ XE TIỆN CHUYẾN – XE GHÉP – ĐI CHUNG – BAO XE
| Loại xe | Thái Bình <-> Hà Nội -> Sân bay Nội Bài | Thái Bình <-> Hải Phòng -> Sân bay Cát Bi | Bao Xe |
![]() 4 chỗ |
250.000đ | 250.000đ | 800.000đ |
![]() 5 chỗ |
250K-300K | 250K-300K | 800K-1Tr |
![]() 7 chỗ |
250K-300K | 250K-300K | 800K-1Tr |
![]() 16 chỗ |
Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
![]() 29 chỗ |
Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
![]() 45 chỗ |
Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
(Giá cước Taxi Thái Bình đi Tỉnh được tính theo địa chỉ đón cụ thể qua ứng dụng trên website hoặc liên hệ tổng đài: 0567.039.999)






